Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thuyết minh


đg. 1. Giải thích bằng lời những sự việc diễn ra trên màn ảnh: Thuyết minh phim Liên-xô. 2. Giải thích cách dùng: Bản thuyết minh máy đo điện thế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.